Sunday 28 April 2024
1000 BYN đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1000 Đồng rúp Belarus mới =
3.319,23 Krona Thu Swedish Điển
1 BYN = 3,32 SEK
1 SEK = 0,301 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 3,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1000 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ BYN to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1000 Đồng rúp Belarus mới ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BYN đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BYN = 3,319.23763750 SEK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BYN = 3,321.12267231 SEK | +0.00188503 SEK | +0.05679120 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 BYN = 3,320.63742956 SEK | -0.00048524 SEK | -0.01461080 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 BYN = 3,324.89917243 SEK | +0.00426174 SEK | +0.12834111 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 BYN = 3,332.53352529 SEK | +0.00763435 SEK | +0.22961156 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 BYN = 3,339.57834484 SEK | +0.00704482 SEK | +0.21139531 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 BYN = 3,342.15662683 SEK | +0.00257828 SEK | +0.07720382 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | SEK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.3055 | 0.0919 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2849 | 0.0857 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2444 | 0.0735 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.4173 | 0.1254 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 47.6472 | 14.3236 |
BYN | 3.2729 | 3.5096 | 4.0914 | 2.3965 | 0.0210 | 1 | 0.3006 |
SEK | 10.8871 | 11.6745 | 13.6098 | 7.9719 | 0.0698 | 3.3265 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Krona Thu Swedish Điển = 3,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.