Sunday 28 April 2024
1000 BYN đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1000 Đồng rúp Belarus mới =
48.190,45 Yen Nhật
1 BYN = 48,19 JPY
1 JPY = 0,0208 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Yen Nhật = 48,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1000 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang JPY (Yen Nhật) ✅ BYN to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1000 Đồng rúp Belarus mới ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BYN đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BYN = 48,189.987000 JPY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BYN = 47,710.769000 JPY | -0.479218 JPY | -0.994435 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 BYN = 47,622.518000 JPY | -0.088251 JPY | -0.184971 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 BYN = 47,574.13000 JPY | -0.04839 JPY | -0.10161 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 BYN = 47,343.866000 JPY | -0.230264 JPY | -0.484011 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 BYN = 47,287.743000 JPY | -0.056123 JPY | -0.118543 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 BYN = 47,351.81000 JPY | +0.06407 JPY | +0.13548 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.3055 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2849 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2444 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.4174 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 47.6472 |
BYN | 3.2729 | 3.5096 | 4.0914 | 2.3960 | 0.0210 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Yen Nhật = 48,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.