Tuesday 30 April 2024
10 BYN đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
10 Đồng rúp Belarus mới =
7,27 Tongan Pa'anga
1 BYN = 0,727 TOP
1 TOP = 1,37 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,727
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 10 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ BYN to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 10 Đồng rúp Belarus mới ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BYN đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 BYN = 7.42424119 TOP | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 BYN = 7.27109326 TOP | -0.01531479 TOP | -2.06280916 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 BYN = 7.27110383 TOP | +0.00000106 TOP | +0.00014542 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 BYN = 7.27110383 TOP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 BYN = 7.30045840 TOP | +0.00293546 TOP | +0.40371535 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 BYN = 7.29968035 TOP | -0.00007780 TOP | -0.01065753 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 BYN = 7.30968504 TOP | +0.00100047 TOP | +0.13705659 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | TOP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.3055 | 0.4192 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2849 | 0.3909 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2444 | 0.3354 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.4173 | 0.5725 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 47.6472 | 65.3741 |
BYN | 3.2729 | 3.5096 | 4.0914 | 2.3965 | 0.0210 | 1 | 1.3720 |
TOP | 2.3854 | 2.5579 | 2.9819 | 1.7467 | 0.0153 | 0.7288 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Tongan Pa'anga = 0,727.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.