Saturday 27 April 2024

1 BYN đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to Venezuela Bolivar Fuerte

Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng rúp Belarus mới to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?

Amount
From
To

1 Đồng rúp Belarus mới =

1.104.214,02 Venezuela Bolivar Fuerte

1 BYN = 1.104.214,02 VEF

1 VEF = 0,000000906 BYN

Đồng rúp Belarus mới đến Venezuela Bolivar Fuerte conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:15:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 1.104.214,02

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BYN trong Venezuela Bolivar Fuerte

Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ BYN to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )

So sánh giá của 1 Đồng rúp Belarus mới ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BYN đến VEF Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BYN = 1,104,214.02379 VEF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BYN = 1,107,201.836498 VEF +2,987.812708 VEF +0.270583 %
April 25, 2024 thứ năm 1 BYN = 1,108,488.233662 VEF +1,286.397164 VEF +0.116185 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BYN = 1,112,576.576985 VEF +4,088.343323 VEF +0.368822 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BYN = 1,107,960.551203 VEF -4,616.025782 VEF -0.414895 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BYN = 1,107,641.909713 VEF -318.641490 VEF -0.028759 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BYN = 1,109,357.330341 VEF +1,715.420628 VEF +0.154871 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBYNVEF
USD11.07231.25010.73220.00640.30550.0000
EUR0.932611.16580.68290.00600.28490.0000
GBP0.80000.857810.58580.00510.24440.0000
CAD1.36571.46441.707210.00880.41730.0000
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870147.64720.0000
BYN3.27293.50964.09142.39650.021010.0000
VEF3,622,552.53443,884,524.89324,528,473.69762,652,553.505723,229.90371,106,840.75241

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BYN to VEF máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng rúp Belarus mới là đơn vị tiền tệ trong Belarus. Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Biểu tượng cho BYN là Br. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Tỷ giá cho Đồng rúp Belarus mới được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. BYN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến Venezuela Bolivar Fuerte = 1.104.214,02.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.