Tuesday 30 April 2024
1 BYN đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Belarus mới to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Belarus mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng rúp Belarus mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Belarus mới to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Belarus mới là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Đồng rúp Belarus mới =
34,09 CFP Franc
1 BYN = 34,09 XPF
1 XPF = 0,0293 BYN
Đồng rúp Belarus mới dĩ nhiên đến CFP Franc = 34,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BYN trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BYN và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 BYN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng rúp Belarus mới (BYN) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BYN (Đồng rúp Belarus mới) sang XPF (CFP Franc) ✅ BYN to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới (BYN) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng rúp Belarus mới ( BYN ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Đồng rúp Belarus mới ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BYN đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BYN = 34.08781020 XPF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BYN = 34.04487114 XPF | -0.04293906 XPF | -0.12596602 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BYN = 34.00204012 XPF | -0.04283102 XPF | -0.12580755 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BYN = 34.00204012 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BYN = 34.09478350 XPF | +0.09274338 XPF | +0.27275827 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BYN = 34.28649798 XPF | +0.19171448 XPF | +0.56229857 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BYN = 34.54828122 XPF | +0.26178325 XPF | +0.76351702 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.3055 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2849 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2444 | 0.0072 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.4173 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 47.6472 | 1.3980 |
BYN | 3.2729 | 3.5096 | 4.0914 | 2.3965 | 0.0210 | 1 | 0.0293 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6808 | 0.7153 | 34.0833 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Belarus mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BYN to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Belarus mới đến CFP Franc = 34,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.