Wednesday 01 May 2024
1 CAD đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Đô la Canada to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Canada to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Đô la Canada =
1,32 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 CAD = 1,32 BAM
1 BAM = 0,755 CAD
Đô la Canada dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CAD trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đô la Canada (CAD) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 CAD (Đô la Canada) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ CAD to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Canada ( CAD ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Đô la Canada ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAD đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 CAD = 1.32364251 BAM | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CAD = 1.33562170 BAM | +0.01197919 BAM | +0.90501726 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CAD = 1.33725059 BAM | +0.00162889 BAM | +0.12195725 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CAD = 1.33591075 BAM | -0.00133984 BAM | -0.10019331 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CAD = 1.33176363 BAM | -0.00414712 BAM | -0.31043410 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CAD = 1.334177 BAM | +0.002413 BAM | +0.181216 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CAD = 1.333775 BAM | -0.000402 BAM | -0.030131 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.5485 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.5147 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.4397 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.7491 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 86.6198 |
BAM | 1.8232 | 1.9429 | 2.2741 | 1.3350 | 0.0115 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Canada sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CAD to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Canada đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.