Friday 26 April 2024
10 CAD đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Đô la Canada to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Canada to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
10 Đô la Canada =
32.512,86 Malagasy Ariary
1 CAD = 3.251,29 MGA
1 MGA = 0,000308 CAD
Đô la Canada dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 3.251,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CAD trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 10 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Canada (CAD) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 CAD (Đô la Canada) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ CAD to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Canada ( CAD ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 10 Đô la Canada ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 CAD đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 CAD = 32,467.53246753 MGA | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 CAD = 32,362.45954693 MGA | -10.50729206 MGA | -0.32362460 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 CAD = 32,258.06451613 MGA | -10.43950308 MGA | -0.32258065 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 CAD = 32,258.06451613 MGA | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 CAD = 32,051.28205128 MGA | -20.67824648 MGA | -0.64102564 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 CAD = 31,847.13375796 MGA | -20.41482933 MGA | -0.63694268 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 10 CAD = 31,847.13375796 MGA | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 |
MGA | 4,434.4182 | 4,757.6022 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Canada sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CAD to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Canada đến Malagasy Ariary = 3.251,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.