Wednesday 01 May 2024
CAD đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Đô la Canada to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Canada to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
1 Đô la Canada =
939,85 Đồng franc Rwanda
1 CAD = 939,85 RWF
1 RWF = 0,00106 CAD
Đô la Canada dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 939,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CAD trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 1 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la Canada (CAD) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CAD (Đô la Canada) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ CAD to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Canada ( CAD ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 1 Đô la Canada ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAD đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 CAD = 939.84962406 RWF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CAD = 947.86729858 RWF | +8.01767452 RWF | +0.85308057 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CAD = 946.96969697 RWF | -0.89760161 RWF | -0.09469697 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CAD = 946.07379376 RWF | -0.89590321 RWF | -0.09460738 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CAD = 946.07379376 RWF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CAD = 948.76660342 RWF | +2.69280966 RWF | +0.28462998 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CAD = 945.17958412 RWF | -3.58701929 RWF | -0.37807183 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0007 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0011 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1209 |
RWF | 1,290.0550 | 1,384.0752 | 1,612.6695 | 944.4241 | 8.2726 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Canada sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CAD to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Canada đến Đồng franc Rwanda = 939,85.
Đô la Canada | Đồng franc Rwanda |
---|---|
$ 1 | F.Rw 939.85 |
$ 5 | F.Rw 4,699.25 |
$ 10 | F.Rw 9,398.50 |
$ 50 | F.Rw 46,992.48 |
$ 100 | F.Rw 93,984.96 |
$ 250 | F.Rw 234,962.41 |
$ 500 | F.Rw 469,924.81 |
$ 1000 | F.Rw 939,849.62 |
Đồng franc Rwanda | Đô la Canada |
---|---|
F.Rw 100 | $ 0.11 |
F.Rw 500 | $ 0.53 |
F.Rw 1000 | $ 1.06 |
F.Rw 5000 | $ 5.32 |
F.Rw 10000 | $ 10.64 |
F.Rw 25000 | $ 26.60 |
F.Rw 50000 | $ 53.20 |
F.Rw 100000 | $ 106.40 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.