Thursday 02 May 2024

1000 CAD đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Đô la Canada to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Canada to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

1000 Đô la Canada =

1.889.041,52 Tanzania Tanzania

1 CAD = 1.889,04 TZS

1 TZS = 0,000529 CAD

Đô la Canada đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:35:10 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Đô la Canada dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 1.889,04

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CAD trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1000 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Canada (CAD) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 CAD (Đô la Canada) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ CAD to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Canada ( CAD ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 1000 Đô la Canada ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 CAD đến TZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 CAD = 1,876,172.60787990 TZS - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 CAD = 1,876,172.60787990 TZS - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 CAD = 1,893,939.39393940 TZS +17.76678606 TZS +0.94696970 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 CAD = 1,901,140.68441060 TZS +7.20129047 TZS +0.38022814 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 CAD = 1,897,533.20683110 TZS -3.60747758 TZS -0.18975332 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 CAD = 1,897,533.20683110 TZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 CAD = 1,897,533.20683110 TZS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTZS
USD11.07031.25070.72900.00650.0004
EUR0.934311.16850.68110.00610.0004
GBP0.79960.855810.58290.00520.0003
CAD1.37181.46821.715710.00890.0005
JPY153.7855164.6023192.3401112.108210.0594
TZS2,591.00012,773.24393,240.57301,888.814516.84811

Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CAD to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Canada là đơn vị tiền tệ trong Canada. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho CAD là $. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Đô la Canada được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. CAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Canada đến Tanzania Tanzania = 1.889,04.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.