Friday 03 May 2024
1000 CAD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Canada to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đô la Canada to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Canada. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đô la Canada để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Canada to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Canada là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000 Đô la Canada =
81.348,11 CFP Franc
1 CAD = 81,35 XPF
1 XPF = 0,0123 CAD
Đô la Canada dĩ nhiên đến CFP Franc = 81,35
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CAD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ CAD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 CAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Canada (CAD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CAD (Đô la Canada) sang XPF (CFP Franc) ✅ CAD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Canada ( CAD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000 Đô la Canada ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CAD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 CAD = 81,419.96417522 XPF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 CAD = 81,004.45524504 XPF | -0.41550893 XPF | -0.51032807 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 CAD = 81,492.95085975 XPF | +0.48849561 XPF | +0.60304784 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 CAD = 81,685.99901977 XPF | +0.19304816 XPF | +0.23688940 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 CAD = 81,539.46510111 XPF | -0.14653392 XPF | -0.17938682 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 CAD = 81,539.46510111 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 CAD = 81,739.41474579 XPF | +0.19994964 XPF | +0.24521824 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XPF | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0090 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1709 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0084 |
GBP | 0.7978 | 0.8541 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0071 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0123 |
JPY | 153.7250 | 164.5704 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 1.3774 |
XPF | 111.6037 | 119.4774 | 139.8925 | 81.4775 | 0.7260 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Canada sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Canada sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CAD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Canada đến CFP Franc = 81,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.