Wednesday 01 May 2024
1000 CNY đến INR - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
1000 Yuan Trung Quốc =
11.528,71 Rupee Ấn Độ
1 CNY = 11,53 INR
1 INR = 0,0867 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 11,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1000 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yuan Trung Quốc (CNY) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CNY (Yuan Trung Quốc) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ CNY to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 1000 Yuan Trung Quốc ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CNY đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 CNY = 11,528.70647913 INR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 CNY = 11,519.67560594 INR | -0.00903087 INR | -0.07833379 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 CNY = 11,524.18927329 INR | +0.00451367 INR | +0.03918224 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 CNY = 11,509.99643190 INR | -0.01419284 INR | -0.12315696 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 CNY = 11,509.99643190 INR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 CNY = 11,501.92082078 INR | -0.00807561 INR | -0.07016172 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 CNY = 11,499.40778050 INR | -0.00251304 INR | -0.02184887 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | INR | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.1381 | 0.0120 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.1293 | 0.0112 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.1106 | 0.0096 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.1902 | 0.0165 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 21.7724 | 1.8890 |
CNY | 7.2406 | 7.7325 | 9.0419 | 5.2571 | 0.0459 | 1 | 0.0868 |
INR | 83.4529 | 89.1224 | 104.2145 | 60.5914 | 0.5294 | 11.5257 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Rupee Ấn Độ = 11,53.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.