Friday 03 May 2024
1000 CNY đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1000 Yuan Trung Quốc =
5.281,81 Peso Uruguay
1 CNY = 5,28 UYU
1 UYU = 0,189 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 5,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1000 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yuan Trung Quốc (CNY) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CNY (Yuan Trung Quốc) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ CNY to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1000 Yuan Trung Quốc ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CNY đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 CNY = 5,281.81102737 UYU | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 CNY = 5,273.28815883 UYU | -0.00852287 UYU | -0.16136262 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 CNY = 5,324.67186710 UYU | +0.05138371 UYU | +0.97441495 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 CNY = 5,272.45406374 UYU | -0.05221780 UYU | -0.98067646 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 CNY = 5,340.28282138 UYU | +0.06782876 UYU | +1.28647413 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 CNY = 5,346.62146989 UYU | +0.00633865 UYU | +0.11869500 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 CNY = 5,330.40516410 UYU | -0.01621631 UYU | -0.30330005 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | UYU | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.1382 | 0.0262 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.1286 | 0.0243 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.1100 | 0.0208 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.1888 | 0.0357 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 21.1478 | 4.0031 |
CNY | 7.2373 | 7.7762 | 9.0904 | 5.2969 | 0.0473 | 1 | 0.1893 |
UYU | 38.2334 | 41.0803 | 48.0229 | 27.9825 | 0.2498 | 5.2828 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Peso Uruguay = 5,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.