Thursday 16 May 2024
1000 CNY đến WST - chuyển đổi tiền tệ Yuan Trung Quốc to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Yuan Trung Quốc to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yuan Trung Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Yuan Trung Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yuan Trung Quốc to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yuan Trung Quốc là bao nhiêu đến Tala Samoa?
1000 Yuan Trung Quốc =
388,40 Tala Samoa
1 CNY = 0,388 WST
1 WST = 2,57 CNY
Yuan Trung Quốc dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,388
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CNY trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ CNY và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 1000 CNY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yuan Trung Quốc (CNY) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CNY (Yuan Trung Quốc) sang WST (Tala Samoa) ✅ CNY to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yuan Trung Quốc (CNY) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yuan Trung Quốc ( CNY ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 1000 Yuan Trung Quốc ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CNY đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 CNY = 388.294000 WST | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 CNY = 387.90692406 WST | -0.00038708 WST | -0.09968630 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 CNY = 387.29051940 WST | -0.00061640 WST | -0.15890530 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 CNY = 386.76430661 WST | -0.00052621 WST | -0.13587030 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 CNY = 387.95116781 WST | +0.00118686 WST | +0.30686937 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 CNY = 387.95116781 WST | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 CNY = 388.05880954 WST | +0.00010764 WST | +0.02774620 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | WST | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.1385 | 0.3567 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.1274 | 0.3282 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.1094 | 0.2816 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.1884 | 0.4853 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 21.4274 | 55.1805 |
CNY | 7.2186 | 7.8466 | 9.1444 | 5.3068 | 0.0467 | 1 | 2.5752 |
WST | 2.8031 | 3.0470 | 3.5509 | 2.0607 | 0.0181 | 0.3883 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yuan Trung Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CNY to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yuan Trung Quốc đến Tala Samoa = 0,388.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.