Saturday 04 May 2024
COP đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso Colombia to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Đồng peso Colombia to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso Colombia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Đồng peso Colombia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso Colombia to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso Colombia là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 Đồng peso Colombia =
0,0214 Ngultrum Bhutan
1 COP = 0,0214 BTN
1 BTN = 46,67 COP
Đồng peso Colombia dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,0214
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi COP trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ COP và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 COP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng peso Colombia (COP) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi COP (Đồng peso Colombia) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ COP to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso Colombia (COP) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng peso Colombia ( COP ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 Đồng peso Colombia ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COP đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 COP = 0.02142550 BTN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 COP = 0.02134755 BTN | -0.00007795 BTN | -0.36380498 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 COP = 0.02135654 BTN | +0.00000899 BTN | +0.04211510 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 COP = 0.02154423 BTN | +0.00018769 BTN | +0.87884747 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 COP = 0.02164350 BTN | +0.00009927 BTN | +0.46076636 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 COP = 0.02106551 BTN | -0.00057799 BTN | -2.67049621 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 COP = 0.02106551 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | COP | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0003 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0002 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0002 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0004 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 1.8392 | 0.0394 |
BTN | 83.2181 | 89.6408 | 104.4220 | 60.8831 | 0.5437 | 1 | 0.0214 |
COP | 3,884.0674 | 4,183.8395 | 4,873.7262 | 2,841.6193 | 25.3769 | 46.6734 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso Colombia (COP)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Đồng peso Colombia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso Colombia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso Colombia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
COP to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso Colombia đến Ngultrum Bhutan = 0,0214.
Đồng peso Colombia | Ngultrum Bhutan |
---|---|
$ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.02 |
$ 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.11 |
$ 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.21 |
$ 50 | དངུལ་ཀྲམ 1.07 |
$ 100 | དངུལ་ཀྲམ 2.14 |
$ 250 | དངུལ་ཀྲམ 5.36 |
$ 500 | དངུལ་ཀྲམ 10.71 |
$ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 21.43 |
Ngultrum Bhutan | Đồng peso Colombia |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | $ 46.67 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | $ 233.37 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | $ 466.74 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | $ 2,333.72 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | $ 4,667.44 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | $ 11,668.61 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | $ 23,337.22 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | $ 46,674.45 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.