Thursday 02 May 2024
CUC đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Trọng lượng chuyển đổi Cuban to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Trọng lượng chuyển đổi Cuban. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Trọng lượng chuyển đổi Cuban để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Trọng lượng chuyển đổi Cuban to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Trọng lượng chuyển đổi Cuban là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
1 Trọng lượng chuyển đổi Cuban =
7,82 Đôla Hong Kong
1 CUC = 7,82 HKD
1 HKD = 0,128 CUC
Trọng lượng chuyển đổi Cuban dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 7,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUC trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUC và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 1 CUC. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi CUC (Trọng lượng chuyển đổi Cuban) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ CUC to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Trọng lượng chuyển đổi Cuban ( CUC ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 1 Trọng lượng chuyển đổi Cuban ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUC đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 CUC = 7.822135 HKD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 CUC = 7.82375 HKD | +0.00162 HKD | +0.02065 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CUC = 7.82535 HKD | +0.00160 HKD | +0.02045 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CUC = 7.829135 HKD | +0.003785 HKD | +0.048368 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CUC = 7.82835 HKD | -0.00078 HKD | -0.01003 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CUC = 7.82835 HKD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CUC = 7.827885 HKD | -0.000465 HKD | -0.005940 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUC | HKD | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 1 | 0.1279 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.9343 | 0.1195 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.7991 | 0.1022 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 1.3726 | 0.1756 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 155.2670 | 19.8616 |
CUC | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 1 | 0.1279 |
HKD | 7.8174 | 8.3673 | 9.7828 | 5.6952 | 0.0503 | 7.8174 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban sang tiền điện tử
Chuyển đổi Trọng lượng chuyển đổi Cuban sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUC to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Trọng lượng chuyển đổi Cuban đến Đôla Hong Kong = 7,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.