Sunday 28 April 2024
1000 HKD đến CUC - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Trọng lượng chuyển đổi Cuban
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Trọng lượng chuyển đổi Cuban của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Trọng lượng chuyển đổi Cuban loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trọng lượng chuyển đổi Cuban hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Trọng lượng chuyển đổi Cuban máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Trọng lượng chuyển đổi Cuban?
1000 Đôla Hong Kong =
127,74 Trọng lượng chuyển đổi Cuban
1 HKD = 0,128 CUC
1 CUC = 7,83 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Trọng lượng chuyển đổi Cuban = 0,128
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Trọng lượng chuyển đổi Cuban
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Trọng lượng chuyển đổi Cuban với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang CUC (Trọng lượng chuyển đổi Cuban) ✅ HKD to CUC Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Trọng lượng chuyển đổi Cuban ( CUC )
So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở Trọng lượng chuyển đổi Cuban trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HKD đến CUC | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 HKD = 127.74083939 CUC | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HKD = 127.74083939 CUC | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HKD = 127.74842758 CUC | +0.00000759 CUC | +0.00594030 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 HKD = 127.69149734 CUC | -0.00005693 CUC | -0.04456433 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 HKD = 127.64830339 CUC | -0.00004319 CUC | -0.03382680 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 HKD = 127.61694498 CUC | -0.00003136 CUC | -0.02456626 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 HKD = 127.66688136 CUC | +0.00004994 CUC | +0.03912990 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUC | HKD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1 | 0.1277 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.9326 | 0.1191 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.8000 | 0.1022 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.3660 | 0.1744 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 155.9435 | 19.9147 |
CUC | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1 | 0.1277 |
HKD | 7.8306 | 8.3968 | 9.7888 | 5.7326 | 0.0502 | 7.8306 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to CUC máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Trọng lượng chuyển đổi Cuban = 0,128.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.