Sunday 28 April 2024
1 CUP đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Peso Cuba =
0,0690 Bungari Lev
1 CUP = 0,0690 BGN
1 BGN = 14,50 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0690
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peso Cuba (CUP) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 CUP (Peso Cuba) sang BGN (Bungari Lev) ✅ CUP to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Cuba ( CUP ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Peso Cuba ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUP đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CUP = 0.06898681 BGN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CUP = 0.06896417 BGN | -0.00002264 BGN | -0.03282005 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CUP = 0.06878679 BGN | -0.00017738 BGN | -0.25720755 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CUP = 0.06899249 BGN | +0.00020570 BGN | +0.29904103 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 CUP = 0.06897477 BGN | -0.00001772 BGN | -0.02567931 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 CUP = 0.06927660 BGN | +0.00030183 BGN | +0.43759256 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 CUP = 0.06916618 BGN | -0.00011042 BGN | -0.15938655 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | CUP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0377 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0352 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0302 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.0515 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 5.8847 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.0688 |
CUP | 26.5000 | 28.4164 | 33.1271 | 19.4042 | 0.1699 | 14.5404 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Bungari Lev = 0,0690.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.