Wednesday 15 May 2024

1 CUP đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Cuba to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Peso Cuba =

1,49 Ucraina Hryvnia

1 CUP = 1,49 UAH

1 UAH = 0,669 CUP

Peso Cuba đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:55:13 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Peso Cuba dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 1,49

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi CUP trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Peso Cuba (CUP) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 CUP (Peso Cuba) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ CUP to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Cuba ( CUP ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Peso Cuba ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 CUP đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1 CUP = 1.49421440 UAH - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 1 CUP = 1.49421663 UAH +0.00000223 UAH +0.00014942 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1 CUP = 1.49223441 UAH -0.00198222 UAH -0.13265964 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1 CUP = 1.49352259 UAH +0.00128818 UAH +0.08632561 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 CUP = 1.48761708 UAH -0.00590552 UAH -0.39540862 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1 CUP = 1.48780299 UAH +0.00018592 UAH +0.01249755 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1 CUP = 1.48606738 UAH -0.00173562 UAH -0.11665629 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCUPUAH
USD11.08171.25910.73250.00640.03770.0252
EUR0.924511.16390.67720.00590.03490.0233
GBP0.79420.859210.58180.00510.03000.0200
CAD1.36521.47671.718810.00870.05150.0344
JPY156.4150169.1979196.9354114.577115.90253.9441
CUP26.500028.665733.365019.41180.169410.6682
UAH39.658142.899149.931829.05030.25351.49651

Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


CUP to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Cuba là đơn vị tiền tệ trong Cuba. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho CUP là ₱. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Peso Cuba được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. CUP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Cuba đến Ucraina Hryvnia = 1,49.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.