Thursday 02 May 2024
1 CUP đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Francia Comorian?
1 Peso Cuba =
17,41 Francia Comorian
1 CUP = 17,41 KMF
1 KMF = 0,0574 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Francia Comorian = 17,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peso Cuba (CUP) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 CUP (Peso Cuba) sang KMF (Francia Comorian) ✅ CUP to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Cuba ( CUP ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 1 Peso Cuba ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUP đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 CUP = 17.40795544 KMF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 CUP = 17.41432154 KMF | +0.00636610 KMF | +0.03657008 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 CUP = 17.33192367 KMF | -0.08239787 KMF | -0.47316152 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 CUP = 17.31601732 KMF | -0.01590635 KMF | -0.09177489 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 CUP = 17.31601732 KMF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CUP = 17.31601732 KMF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CUP = 17.31601732 KMF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | KMF | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0377 | 0.0022 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0352 | 0.0020 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0301 | 0.0017 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0519 | 0.0030 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 5.8848 | 0.3381 |
CUP | 26.5000 | 28.3939 | 33.2055 | 19.2846 | 0.1699 | 1 | 0.0574 |
KMF | 461.2999 | 494.2686 | 578.0266 | 335.6984 | 2.9581 | 17.4075 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Francia Comorian = 17,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.