Saturday 27 April 2024
1000 CUP đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1000 Peso Cuba =
11.197,51 Rupi Sri Lanka
1 CUP = 11,20 LKR
1 LKR = 0,0893 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 11,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1000 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peso Cuba (CUP) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 CUP (Peso Cuba) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ CUP to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Cuba ( CUP ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1000 Peso Cuba ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 CUP đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 CUP = 11,197.45593801 LKR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 CUP = 11,204.85842661 LKR | +0.00740249 LKR | +0.06610866 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 CUP = 11,241.25992041 LKR | +0.03640149 LKR | +0.32487241 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 CUP = 11,272.68628114 LKR | +0.03142636 LKR | +0.27956262 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 CUP = 11,328.74896625 LKR | +0.05606269 LKR | +0.49733208 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 CUP = 11,389.78108841 LKR | +0.06103212 LKR | +0.53873665 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 CUP = 11,372.16548775 LKR | -0.01761560 LKR | -0.15466145 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | LKR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0377 | 0.0034 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0352 | 0.0031 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0302 | 0.0027 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0515 | 0.0046 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 5.8847 | 0.5252 |
CUP | 26.5000 | 28.4164 | 33.1271 | 19.4001 | 0.1699 | 1 | 0.0892 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.3765 | 1.9041 | 11.2049 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Rupi Sri Lanka = 11,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.