Sunday 28 April 2024
1 CUP đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Peso Cuba to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Peso Cuba to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Cuba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Peso Cuba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Cuba to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Cuba là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1 Peso Cuba =
0,0000161 Vàng (troy ounce)
1 CUP = 0,0000161 XAU
1 XAU = 61.922,68 CUP
Peso Cuba dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000161
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi CUP trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ CUP và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 CUP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peso Cuba (CUP) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 CUP (Peso Cuba) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ CUP to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Cuba (CUP) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Cuba ( CUP ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1 Peso Cuba ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUP đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 CUP = 0.00001615 XAU | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 CUP = 0.00001607 XAU | -0.00000007 XAU | -0.46218299 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 CUP = 0.00001623 XAU | +0.00000016 XAU | +0.96771904 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 CUP = 0.00001628 XAU | +0.00000005 XAU | +0.30370813 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 CUP = 0.00001634 XAU | +0.00000007 XAU | +0.40042967 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 CUP = 0.00001599 XAU | -0.00000036 XAU | -2.19189921 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 CUP = 0.00001577 XAU | -0.00000021 XAU | -1.33194002 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0377 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0352 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0302 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0515 | 3,191.5187 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 5.8847 | 364,353.9766 |
CUP | 26.5000 | 28.4164 | 33.1271 | 19.4001 | 0.1699 | 1 | 61,915.8879 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Cuba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
CUP to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Cuba đến Vàng (troy ounce) = 0,0000161.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.