Thursday 16 May 2024
50 DJF đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Djiboutian Franc to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến Franc Burundi?
50 Djiboutian Franc =
805,56 Franc Burundi
1 DJF = 16,11 BIF
1 BIF = 0,0621 DJF
Djiboutian Franc dĩ nhiên đến Franc Burundi = 16,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DJF trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 50 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Djiboutian Franc (DJF) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 DJF (Djiboutian Franc) sang BIF (Franc Burundi) ✅ DJF to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Djiboutian Franc ( DJF ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 50 Djiboutian Franc ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 DJF đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 DJF = 805.553800 BIF | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 DJF = 805.532200 BIF | -0.000432 BIF | -0.002681 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 DJF = 805.826850 BIF | +0.005893 BIF | +0.036578 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 DJF = 805.650650 BIF | -0.003524 BIF | -0.021866 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 DJF = 805.486100 BIF | -0.003291 BIF | -0.020424 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 DJF = 807.048700 BIF | +0.031252 BIF | +0.193995 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 DJF = 805.439700 BIF | -0.032180 BIF | -0.199368 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | DJF | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7349 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0056 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0052 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5796 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0044 |
CAD | 1.3608 | 1.4799 | 1.7254 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0076 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 114.0940 | 1 | 0.0545 | 0.8718 |
BIF | 2,850.7955 | 3,100.3588 | 3,614.6873 | 2,095.0101 | 18.3621 | 1 | 16.0087 |
DJF | 178.0780 | 193.6673 | 225.7954 | 130.8671 | 1.1470 | 0.0625 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DJF to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Djiboutian Franc đến Franc Burundi = 16,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.