Sunday 28 April 2024
50 DJF đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to euro
Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Djiboutian Franc to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến euro?
50 Djiboutian Franc =
0,262 euro
1 DJF = 0,00523 EUR
1 EUR = 191,06 DJF
Djiboutian Franc dĩ nhiên đến euro = 0,00523
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DJF trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 50 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Djiboutian Franc (DJF) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 DJF (Djiboutian Franc) sang EUR (euro) ✅ DJF to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Djiboutian Franc ( DJF ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 50 Djiboutian Franc ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 DJF đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 DJF = 0.261700 EUR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 DJF = 0.261700 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 DJF = 0.261850 EUR | +0.000003 EUR | +0.057318 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 DJF = 0.262750 EUR | +0.000018 EUR | +0.343708 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 DJF = 0.263550 EUR | +0.000016 EUR | +0.304472 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 DJF = 0.263550 EUR | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 50 DJF = 0.263700 EUR | +0.000003 EUR | +0.056915 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0056 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0052 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0045 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0077 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.8775 |
DJF | 177.7203 | 190.5725 | 222.1642 | 130.1055 | 1.1396 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DJF to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Djiboutian Franc đến euro = 0,00523.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.