Thursday 02 May 2024
1000 DJF đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Djiboutian Franc to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1000 Djiboutian Franc =
84,57 Eritrean Nakfa
1 DJF = 0,0846 ERN
1 ERN = 11,82 DJF
Djiboutian Franc dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0846
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DJF trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Djiboutian Franc (DJF) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DJF (Djiboutian Franc) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ DJF to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Djiboutian Franc ( DJF ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1000 Djiboutian Franc ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DJF đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 DJF = 84.57000 ERN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 DJF = 83.712000 ERN | -0.000858 ERN | -1.014544 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 DJF = 84.219000 ERN | +0.000507 ERN | +0.605648 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 DJF = 84.091000 ERN | -0.000128 ERN | -0.151985 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 DJF = 84.026000 ERN | -0.000065 ERN | -0.077297 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 DJF = 84.026000 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 DJF = 84.256000 ERN | +0.000230 ERN | +0.273725 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | ERN | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0056 | 0.0667 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0053 | 0.0622 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0045 | 0.0532 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0077 | 0.0916 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.8792 | 10.3965 |
DJF | 177.3685 | 190.0448 | 222.2495 | 129.0750 | 1.1374 | 1 | 11.8246 |
ERN | 15.0000 | 16.0720 | 18.7956 | 10.9158 | 0.0962 | 0.0846 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DJF to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Djiboutian Franc đến Eritrean Nakfa = 0,0846.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.