Thursday 16 May 2024
50 DJF đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Djiboutian Franc to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Djiboutian Franc to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Djiboutian Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Djiboutian Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Djiboutian Franc to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Djiboutian Franc là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
50 Djiboutian Franc =
4,24 Eritrean Nakfa
1 DJF = 0,0848 ERN
1 ERN = 11,80 DJF
Djiboutian Franc dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0848
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DJF trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ DJF và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 50 DJF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Djiboutian Franc (DJF) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 DJF (Djiboutian Franc) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ DJF to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Djiboutian Franc (DJF) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Djiboutian Franc ( DJF ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 50 Djiboutian Franc ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 DJF đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 DJF = 4.238550 ERN | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 DJF = 4.219800 ERN | -0.000375 ERN | -0.442368 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 DJF = 4.214150 ERN | -0.000113 ERN | -0.133893 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 DJF = 4.208550 ERN | -0.000112 ERN | -0.132886 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 DJF = 4.215600 ERN | +0.000141 ERN | +0.167516 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 DJF = 4.220100 ERN | +0.000090 ERN | +0.106746 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 DJF = 4.229250 ERN | +0.000183 ERN | +0.216820 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | ERN | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0057 | 0.0667 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0052 | 0.0613 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0045 | 0.0526 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0077 | 0.0907 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 0.8741 | 10.3117 |
DJF | 176.9463 | 192.3413 | 224.1523 | 130.0841 | 1.1440 | 1 | 11.7964 |
ERN | 15.0000 | 16.3051 | 19.0017 | 11.0274 | 0.0970 | 0.0848 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Djiboutian Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DJF to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Djiboutian Franc đến Eritrean Nakfa = 0,0848.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.