Wednesday 22 May 2024

14 DKK đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Đan Mạch to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

14 Krone Đan Mạch =

3,67 Bungari Lev

1 DKK = 0,262 BGN

1 BGN = 3,82 DKK

Krone Đan Mạch đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:55:11 GMT+2 22 tháng 5, 2024

Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,262

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi DKK trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 14 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 14 Krone Đan Mạch (DKK) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 14 DKK (Krone Đan Mạch) sang BGN (Bungari Lev) ✅ DKK to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 14 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 14 Krone Đan Mạch ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 14 DKK đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 14 DKK = 3.67121058 BGN - -
Mai 21, 2024 Thứ ba 14 DKK = 3.66915059 BGN -0.00014714 BGN -0.05611180 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 14 DKK = 3.66343883 BGN -0.00040798 BGN -0.15566998 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 14 DKK = 3.66892655 BGN +0.00039198 BGN +0.14979703 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 14 DKK = 3.66877272 BGN -0.00001099 BGN -0.00419288 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 14 DKK = 3.66976806 BGN +0.00007110 BGN +0.02713007 %
Mai 16, 2024 thứ năm 14 DKK = 3.67038765 BGN +0.00004426 BGN +0.01688378 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNDKK
USD11.08441.27280.73220.00640.55520.1453
EUR0.922211.17380.67530.00590.51200.1340
GBP0.78570.851910.57530.00500.43620.1142
CAD1.36571.48091.738310.00870.75830.1985
JPY156.4397169.6412199.1214114.5508186.860522.7351
BGN1.80101.95302.29241.31880.011510.2617
DKK6.88107.46168.75835.03850.04403.82061

Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


DKK to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ trong Đan mạch. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho DKK là kr.. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Krone Đan Mạch được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. DKK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Đan Mạch đến Bungari Lev = 0,262.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.