Wednesday 01 May 2024
1000 DKK đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1000 Krone Đan Mạch =
262,10 Bungari Lev
1 DKK = 0,262 BGN
1 BGN = 3,82 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,262
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Đan Mạch (DKK) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DKK (Krone Đan Mạch) sang BGN (Bungari Lev) ✅ DKK to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1000 Krone Đan Mạch ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DKK đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 DKK = 262.11193018 BGN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 DKK = 262.50191626 BGN | +0.00038999 BGN | +0.14878609 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 DKK = 262.25821104 BGN | -0.00024371 BGN | -0.09283941 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 DKK = 262.17212754 BGN | -0.00008608 BGN | -0.03282395 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 DKK = 262.22011281 BGN | +0.00004799 BGN | +0.01830296 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 DKK = 262.27987833 BGN | +0.00005977 BGN | +0.02279212 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 DKK = 262.22918936 BGN | -0.00005069 BGN | -0.01932629 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | DKK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.1438 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.1341 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.1150 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.1964 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 22.4232 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.2621 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0924 | 0.0446 | 3.8159 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Bungari Lev = 0,262.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.