Wednesday 01 May 2024

1 DKK đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Đan Mạch to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

1 Krone Đan Mạch =

0,697 Dinar Libya

1 DKK = 0,697 LYD

1 LYD = 1,44 DKK

Krone Đan Mạch đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:25:10 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,697

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi DKK trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Krone Đan Mạch (DKK) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 DKK (Krone Đan Mạch) sang LYD (Dinar Libya) ✅ DKK to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 1 Krone Đan Mạch ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 DKK đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 DKK = 0.69674564 LYD - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 DKK = 0.70025069 LYD +0.00350505 LYD +0.50306010 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 DKK = 0.70034632 LYD +0.00009563 LYD +0.01365675 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 DKK = 0.69974991 LYD -0.00059641 LYD -0.08515956 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 DKK = 0.69974991 LYD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 DKK = 0.70032327 LYD +0.00057336 LYD +0.08193782 %
April 25, 2024 thứ năm 1 DKK = 0.69877979 LYD -0.00154348 LYD -0.22039515 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDKKLYD
USD11.07231.25010.73210.00640.14380.2055
EUR0.932611.16580.68270.00600.13410.1917
GBP0.80000.857810.58560.00510.11500.1644
CAD1.36601.46481.707610.00880.19640.2808
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.423232.0536
DKK6.95467.45758.69385.09130.044611.4295
LYD4.86515.21696.08173.56160.03120.69961

Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


DKK to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ trong Đan mạch. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho DKK là kr.. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Krone Đan Mạch được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. DKK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Đan Mạch đến Dinar Libya = 0,697.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.