Saturday 27 April 2024

1 DKK đến YER - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Đan Mạch to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

1 Krone Đan Mạch =

36,03 Rial Yemen

1 DKK = 36,03 YER

1 YER = 0,0278 DKK

Krone Đan Mạch đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:15:11 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Rial Yemen = 36,03

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi DKK trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Krone Đan Mạch (DKK) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 DKK (Krone Đan Mạch) sang YER (Rial Yemen) ✅ DKK to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 1 Krone Đan Mạch ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 DKK đến YER Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 DKK = 36.018628 YER - -
April 25, 2024 thứ năm 1 DKK = 36.00594 YER -0.01269 YER -0.03523 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 DKK = 35.887316 YER -0.118624 YER -0.329457 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 DKK = 35.768976 YER -0.118340 YER -0.329754 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 DKK = 35.728107 YER -0.040869 YER -0.114258 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 DKK = 35.755122 YER +0.027015 YER +0.075613 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 DKK = 35.755122 YER - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDKKYER
USD11.07231.25010.73210.00640.14380.0040
EUR0.932611.16580.68270.00600.13410.0037
GBP0.80000.857810.58560.00510.11500.0032
CAD1.36601.46481.707610.00880.19640.0055
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.42320.6228
DKK6.95467.45758.69385.09130.044610.0278
YER250.3750268.4814312.9883183.29461.605536.00151

Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


DKK to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ trong Đan mạch. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho DKK là kr.. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Krone Đan Mạch được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. DKK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Đan Mạch đến Rial Yemen = 36,03.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.