Saturday 27 April 2024
1 DKK đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1 Krone Đan Mạch =
0,555 Papua New Guinea Kina
1 DKK = 0,555 PGK
1 PGK = 1,80 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,555
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Krone Đan Mạch (DKK) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 DKK (Krone Đan Mạch) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ DKK to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1 Krone Đan Mạch ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DKK đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 DKK = 0.55510838 PGK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 DKK = 0.55368870 PGK | -0.00141968 PGK | -0.25574881 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 DKK = 0.54501170 PGK | -0.00867700 PGK | -1.56712664 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 DKK = 0.54268871 PGK | -0.00232299 PGK | -0.42622771 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 DKK = 0.54236700 PGK | -0.00032171 PGK | -0.05928071 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 DKK = 0.54294859 PGK | +0.00058159 PGK | +0.10723235 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 DKK = 0.54154078 PGK | -0.00140781 PGK | -0.25928973 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | PGK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 0.2597 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 0.2422 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 0.2077 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 0.3547 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 40.4959 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 1.8060 |
PGK | 3.8509 | 4.1293 | 4.8139 | 2.8191 | 0.0247 | 0.5537 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Papua New Guinea Kina = 0,555.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.