Saturday 27 April 2024

1 DKK đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Đan Mạch to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

1 Krone Đan Mạch =

1,95 Cedi Ghana

1 DKK = 1,95 GHS

1 GHS = 0,513 DKK

Krone Đan Mạch đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:00:16 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 1,95

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi DKK trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Krone Đan Mạch (DKK) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 DKK (Krone Đan Mạch) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ DKK to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 1 Krone Đan Mạch ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 DKK đến GHS Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 DKK = 1.94790522 GHS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 DKK = 1.94768518 GHS -0.00022005 GHS -0.01129657 %
April 25, 2024 thứ năm 1 DKK = 1.93933376 GHS -0.00835141 GHS -0.42878669 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 DKK = 1.93078148 GHS -0.00855228 GHS -0.44099049 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 DKK = 1.92199765 GHS -0.00878384 GHS -0.45493684 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 DKK = 1.91751980 GHS -0.00447784 GHS -0.23297866 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 DKK = 1.91680675 GHS -0.00071305 GHS -0.03718605 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDKKGHS
USD11.07231.25010.73210.00640.14380.0740
EUR0.932611.16580.68270.00600.13410.0690
GBP0.80000.857810.58560.00510.11500.0592
CAD1.36601.46481.707610.00880.19640.1010
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.423211.5331
DKK6.95467.45758.69385.09130.044610.5143
GHS13.521414.499216.90289.89870.08671.94421

Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


DKK to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Đan Mạch là đơn vị tiền tệ trong Đan mạch. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho DKK là kr.. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Krone Đan Mạch được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. DKK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Đan Mạch đến Cedi Ghana = 1,95.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.