Monday 10 June 2024
0.000002 DKK đến USD - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.000002 Krone Đan Mạch =
0,000000288 Đô la Mĩ
1 DKK = 0,144 USD
1 USD = 6,93 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,144
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.000002 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000002 Krone Đan Mạch (DKK) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000002 DKK (Krone Đan Mạch) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ DKK to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000002 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.000002 Krone Đan Mạch ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000002 DKK đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.000002 DKK = 0.000000 USD | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.000002 DKK = 0.000000 USD | +0.000661 USD | +0.458974 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.000002 DKK = 0.000000 USD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.000002 DKK = 0.000000 USD | +0.000327 USD | +0.226019 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.000002 DKK = 0.000000 USD | +0.000807 USD | +0.556533 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.000002 DKK = 0.000000 USD | -0.000117 USD | -0.080240 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.000002 DKK = 0.000000 USD | +0.000020 USD | +0.013727 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2731 | 0.7258 | 0.0064 | 0.1440 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1842 | 0.6751 | 0.0059 | 0.1340 |
GBP | 0.7855 | 0.8444 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.1131 |
CAD | 1.3779 | 1.4812 | 1.7541 | 1 | 0.0088 | 0.1984 |
JPY | 156.9385 | 168.7075 | 199.7919 | 113.9006 | 1 | 22.6008 |
DKK | 6.9439 | 7.4647 | 8.8400 | 5.0397 | 0.0442 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Đô la Mĩ = 0,144.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.