Wednesday 15 May 2024
1 DKK đến WST - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Tala Samoa?
1 Krone Đan Mạch =
0,407 Tala Samoa
1 DKK = 0,407 WST
1 WST = 2,46 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,407
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 1 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Krone Đan Mạch (DKK) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 DKK (Krone Đan Mạch) sang WST (Tala Samoa) ✅ DKK to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 1 Krone Đan Mạch ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DKK đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 DKK = 0.40675407 WST | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 DKK = 0.40527095 WST | -0.00148312 WST | -0.36462228 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 DKK = 0.40404889 WST | -0.00122206 WST | -0.30154169 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 DKK = 0.40485092 WST | +0.00080203 WST | +0.19849841 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 DKK = 0.40485092 WST | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 DKK = 0.40499062 WST | +0.00013969 WST | +0.03450520 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 DKK = 0.40387363 WST | -0.00111699 WST | -0.27580530 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | WST | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.1451 | 0.3567 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.1340 | 0.3295 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.1149 | 0.2826 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.1979 | 0.4866 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 22.6125 | 55.5904 |
DKK | 6.8911 | 7.4616 | 8.6997 | 5.0526 | 0.0442 | 1 | 2.4584 |
WST | 2.8031 | 3.0351 | 3.5388 | 2.0552 | 0.0180 | 0.4068 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Tala Samoa = 0,407.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.