Thursday 02 May 2024
1 DKK đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Oman Rial?
1 Krone Đan Mạch =
0,0552 Oman Rial
1 DKK = 0,0552 OMR
1 OMR = 18,10 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0552
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Krone Đan Mạch (DKK) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 DKK (Krone Đan Mạch) sang OMR (Oman Rial) ✅ DKK to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1 Krone Đan Mạch ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DKK đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 DKK = 0.05524137 OMR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 DKK = 0.05513435 OMR | -0.00010702 OMR | -0.19373659 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 DKK = 0.05537109 OMR | +0.00023674 OMR | +0.42938063 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 DKK = 0.05531628 OMR | -0.00005480 OMR | -0.09897742 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 DKK = 0.05518106 OMR | -0.00013522 OMR | -0.24445210 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 DKK = 0.05518106 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 DKK = 0.05537856 OMR | +0.00019750 OMR | +0.35791719 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | OMR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.1435 | 2.5981 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.1341 | 2.4268 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.1148 | 2.0773 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.1969 | 3.5639 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 22.0738 | 399.5446 |
DKK | 6.9669 | 7.4584 | 8.7135 | 5.0788 | 0.0453 | 1 | 18.1004 |
OMR | 0.3849 | 0.4121 | 0.4814 | 0.2806 | 0.0025 | 0.0552 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Oman Rial = 0,0552.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.