Wednesday 15 May 2024
886 DKK đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
886 Krone Đan Mạch =
0,0544 Vàng (troy ounce)
1 DKK = 0,0000614 XAU
1 XAU = 16.274,94 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000614
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 886 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 886 Krone Đan Mạch (DKK) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 886 DKK (Krone Đan Mạch) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ DKK to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 886 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 886 Krone Đan Mạch ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 886 DKK đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 886 DKK = 0.05427542 XAU | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 886 DKK = 0.05463141 XAU | +0.00000040 XAU | +0.65588938 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 886 DKK = 0.05470651 XAU | +0.00000008 XAU | +0.13746019 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 886 DKK = 0.05417577 XAU | -0.00000060 XAU | -0.97015893 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 886 DKK = 0.05417577 XAU | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 886 DKK = 0.05398429 XAU | -0.00000022 XAU | -0.35344113 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 886 DKK = 0.05519459 XAU | +0.00000137 XAU | +2.24195047 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | XAU | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.1455 | 2,375.2969 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 0.1340 | 2,187.1710 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.1150 | 1,876.8409 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.1984 | 3,237.5891 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 22.5634 | 368,233.9596 |
DKK | 6.8707 | 7.4617 | 8.6955 | 5.0408 | 0.0443 | 1 | 16,319.9762 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Vàng (troy ounce) = 0,0000614.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.