Wednesday 01 May 2024
1000 DKK đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1000 Krone Đan Mạch =
0,0621 Vàng (troy ounce)
1 DKK = 0,0000621 XAU
1 XAU = 16.099,80 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000621
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1000 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Đan Mạch (DKK) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DKK (Krone Đan Mạch) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ DKK to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1000 Krone Đan Mạch ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DKK đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 DKK = 0.06204666 XAU | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 DKK = 0.06136413 XAU | -0.00000068 XAU | -1.10002249 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 DKK = 0.06135479 XAU | -0.00000001 XAU | -0.01522585 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 DKK = 0.06139221 XAU | +0.00000004 XAU | +0.06098330 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 DKK = 0.06139475 XAU | - | +0.00414556 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 DKK = 0.06183997 XAU | +0.00000045 XAU | +0.72517874 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 DKK = 0.06182691 XAU | -0.00000001 XAU | -0.02111429 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 3,191.5187 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 364,353.9766 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 16,249.0070 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Vàng (troy ounce) = 0,0000621.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.