Thursday 16 May 2024
1 DOP đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Dominican to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Dominican to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Dominican. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng Peso Dominican để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Dominican to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Dominican là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1 Đồng Peso Dominican =
0,258 Eritrean Nakfa
1 DOP = 0,258 ERN
1 ERN = 3,87 DOP
Đồng Peso Dominican dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,258
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DOP trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ DOP và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 DOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Peso Dominican (DOP) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 DOP (Đồng Peso Dominican) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ DOP to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Dominican (DOP) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Peso Dominican ( DOP ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1 Đồng Peso Dominican ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOP đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 DOP = 0.258466 ERN | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 DOP = 0.256895 ERN | -0.001571 ERN | -0.607817 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 DOP = 0.257837 ERN | +0.000942 ERN | +0.366687 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 DOP = 0.257533 ERN | -0.000304 ERN | -0.117904 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 DOP = 0.258016 ERN | +0.000483 ERN | +0.187549 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 DOP = 0.257793 ERN | -0.000223 ERN | -0.086429 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 DOP = 0.259004 ERN | +0.001211 ERN | +0.469757 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DOP | ERN | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0172 | 0.0667 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0159 | 0.0613 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0136 | 0.0526 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0234 | 0.0907 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 2.6652 | 10.3117 |
DOP | 58.0346 | 63.0838 | 73.5172 | 42.6648 | 0.3752 | 1 | 3.8690 |
ERN | 15.0000 | 16.3051 | 19.0017 | 11.0274 | 0.0970 | 0.2585 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Dominican (DOP)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Đồng Peso Dominican sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Dominican sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Dominican sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DOP to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Dominican đến Eritrean Nakfa = 0,258.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.