Sunday 05 May 2024
1000 DOP đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Dominican to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Dominican to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Dominican. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng Peso Dominican để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Dominican to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Dominican là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1000 Đồng Peso Dominican =
258,85 Eritrean Nakfa
1 DOP = 0,259 ERN
1 ERN = 3,86 DOP
Đồng Peso Dominican dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,259
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DOP trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ DOP và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 DOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Peso Dominican (DOP) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DOP (Đồng Peso Dominican) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ DOP to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Dominican (DOP) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Peso Dominican ( DOP ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1000 Đồng Peso Dominican ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DOP đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 DOP = 258.854000 ERN | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 DOP = 258.158000 ERN | -0.000696 ERN | -0.268877 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 DOP = 259.248000 ERN | +0.001090 ERN | +0.422222 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 DOP = 259.021000 ERN | -0.000227 ERN | -0.087561 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 DOP = 254.818000 ERN | -0.004203 ERN | -1.622648 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 DOP = 256.34000 ERN | +0.00152 ERN | +0.59729 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 DOP = 255.438000 ERN | -0.000902 ERN | -0.351876 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DOP | ERN | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0173 | 0.0667 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0160 | 0.0619 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0138 | 0.0531 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0236 | 0.0911 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 2.6413 | 10.2037 |
DOP | 57.9477 | 62.4201 | 72.7128 | 42.3951 | 0.3786 | 1 | 3.8632 |
ERN | 15.0000 | 16.1577 | 18.8220 | 10.9741 | 0.0980 | 0.2589 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Dominican (DOP)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Đồng Peso Dominican sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Dominican sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Dominican sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DOP to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Dominican đến Eritrean Nakfa = 0,259.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.