Tuesday 30 April 2024
DZD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Dinar Algeria to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Dinar Algeria to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Algeria. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Dinar Algeria để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Algeria to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Algeria là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Dinar Algeria =
1,17 Yen Nhật
1 DZD = 1,17 JPY
1 JPY = 0,858 DZD
Dinar Algeria dĩ nhiên đến Yen Nhật = 1,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DZD trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ DZD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 DZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi DZD (Dinar Algeria) sang JPY (Yen Nhật) ✅ DZD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Algeria (DZD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Algeria ( DZD ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Dinar Algeria ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DZD đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 DZD = 1.165156 JPY | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 DZD = 1.158965 JPY | -0.006191 JPY | -0.531345 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 DZD = 1.178262 JPY | +0.019297 JPY | +1.665020 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 DZD = 1.178262 JPY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 DZD = 1.163719 JPY | -0.014543 JPY | -1.234276 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 DZD = 1.156716 JPY | -0.007003 JPY | -0.601778 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 DZD = 1.150407 JPY | -0.006309 JPY | -0.545423 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0074 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0069 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0059 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0102 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1597 |
DZD | 134.4723 | 144.1970 | 168.1009 | 98.4446 | 0.8623 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Algeria sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Algeria sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DZD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Algeria đến Yen Nhật = 1,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.