Sunday 28 April 2024
50 YEN đến DZD - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Dinar Algeria
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Dinar Algeria của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Algeria loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Algeria hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Dinar Algeria máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Dinar Algeria?
50 Yen Nhật =
42,44 Dinar Algeria
1 JPY = 0,849 DZD
1 DZD = 1,18 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Dinar Algeria = 0,849
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Dinar Algeria
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Dinar Algeria với số lượng 50 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Yen Nhật (JPY) và Dinar Algeria (DZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 JPY (Yen Nhật) sang DZD (Dinar Algeria) ✅ JPY to DZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Dinar Algeria (DZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Yen Nhật ( JPY ) trong Dinar Algeria ( DZD )
So sánh giá của 50 Yen Nhật ở Dinar Algeria trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 JPY đến DZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 JPY = 42.43538364 DZD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 JPY = 42.96569876 DZD | +0.01060630 DZD | +1.24970031 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 JPY = 43.22582207 DZD | +0.00520247 DZD | +0.60542086 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 JPY = 43.46287879 DZD | +0.00474113 DZD | +0.54841460 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 JPY = 43.46824427 DZD | +0.00010731 DZD | +0.01234498 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 50 JPY = 43.50716476 DZD | +0.00077841 DZD | +0.08953775 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 50 JPY = 43.52238879 DZD | +0.00030448 DZD | +0.03499200 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0074 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0069 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0059 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0102 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1597 |
DZD | 134.4723 | 144.1970 | 168.1009 | 98.4446 | 0.8623 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to DZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Dinar Algeria = 0,849.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.