Thursday 13 June 2024
45 EGP đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
45 Đồng bảng Ai Cập =
14,15 Cedi Ghana
1 EGP = 0,315 GHS
1 GHS = 3,18 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,315
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 45 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 45 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 45 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ EGP to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 45 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 45 Đồng bảng Ai Cập ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 45 EGP đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 45 EGP = 14.20039471 GHS | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 45 EGP = 14.02150026 GHS | -0.00397543 GHS | -1.25978506 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 45 EGP = 14.17288016 GHS | +0.00336400 GHS | +1.07962702 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 45 EGP = 14.17584027 GHS | +0.00006578 GHS | +0.02088574 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 45 EGP = 14.11041367 GHS | -0.00145392 GHS | -0.46153595 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 45 EGP = 14.09454748 GHS | -0.00035258 GHS | -0.11244317 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 45 EGP = 14.06740601 GHS | -0.00060314 GHS | -0.19256716 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | GHS | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2800 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0210 | 0.0667 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1837 | 0.6754 | 0.0059 | 0.0194 | 0.0617 |
GBP | 0.7813 | 0.8448 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0164 | 0.0521 |
CAD | 1.3693 | 1.4806 | 1.7526 | 1 | 0.0087 | 0.0287 | 0.0913 |
JPY | 156.5940 | 169.3292 | 200.4377 | 114.3648 | 1 | 3.2835 | 10.4393 |
EGP | 47.6914 | 51.5700 | 61.0442 | 34.8303 | 0.3046 | 1 | 3.1793 |
GHS | 15.0004 | 16.2203 | 19.2002 | 10.9552 | 0.0958 | 0.3145 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Cedi Ghana = 0,315.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.