Tuesday 30 April 2024

100 GHS đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

100 Cedi Ghana =

350,50 Đồng bảng Ai Cập

1 GHS = 3,50 EGP

1 EGP = 0,285 GHS

Cedi Ghana đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:10:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 3,50

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 100 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Cedi Ghana (GHS) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 GHS (Cedi Ghana) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ GHS to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 100 Cedi Ghana ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 GHS đến EGP Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 100 GHS = 350.496900 EGP - -
April 29, 2024 Thứ hai 100 GHS = 352.231100 EGP +0.017342 EGP +0.494783 %
April 28, 2024 chủ nhật 100 GHS = 352.480900 EGP +0.002498 EGP +0.070919 %
April 27, 2024 Thứ bảy 100 GHS = 352.480900 EGP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 100 GHS = 353.807700 EGP +0.013268 EGP +0.376418 %
April 25, 2024 thứ năm 100 GHS = 354.27800 EGP +0.00470 EGP +0.13293 %
April 24, 2024 Thứ Tư 100 GHS = 356.995400 EGP +0.027174 EGP +0.767025 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPGHS
USD11.07231.25010.73210.00640.02090.0740
EUR0.932611.16580.68270.00600.01950.0690
GBP0.80000.857810.58560.00510.01670.0592
CAD1.36601.46481.707610.00880.02850.1010
JPY155.9435167.2209194.9416114.163213.255811.5331
EGP47.897051.360859.875035.06450.307113.5423
GHS13.521414.499216.90289.89870.08670.28231

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Đồng bảng Ai Cập = 3,50.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.