Thursday 16 May 2024
1000 EGP đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1000 Đồng bảng Ai Cập =
17,00 Đồng bảng Gibraltar
1 EGP = 0,0170 GIP
1 GIP = 58,82 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0170
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1000 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ EGP to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Ai Cập ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EGP đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 EGP = 16.99963714 GIP | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 EGP = 16.99983770 GIP | +0.00000020 GIP | +0.00117979 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 EGP = 16.88442595 GIP | -0.00011541 GIP | -0.67889913 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 EGP = 16.89881698 GIP | +0.00001439 GIP | +0.08523256 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 EGP = 16.96393532 GIP | +0.00006512 GIP | +0.38534258 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 EGP = 16.96393532 GIP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 EGP = 16.93762290 GIP | -0.00002631 GIP | -0.15510798 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | GIP | |
USD | 1 | 1.0887 | 1.2693 | 0.7350 | 0.0065 | 0.0214 | 1.2561 |
EUR | 0.9185 | 1 | 1.1658 | 0.6751 | 0.0060 | 0.0196 | 1.1538 |
GBP | 0.7879 | 0.8578 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.0168 | 0.9896 |
CAD | 1.3605 | 1.4812 | 1.7268 | 1 | 0.0088 | 0.0291 | 1.7089 |
JPY | 153.9725 | 167.6346 | 195.4338 | 113.1747 | 1 | 3.2880 | 193.4087 |
EGP | 46.8284 | 50.9835 | 59.4382 | 34.4204 | 0.3041 | 1 | 58.8223 |
GIP | 0.7961 | 0.8667 | 1.0105 | 0.5852 | 0.0052 | 0.0170 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0170.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.