Saturday 01 June 2024
1000 EGP đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
1000 Đồng bảng Ai Cập =
49,96 Tongan Pa'anga
1 EGP = 0,0500 TOP
1 TOP = 20,02 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,0500
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1000 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ EGP to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Ai Cập ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EGP đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1000 EGP = 49.99172387 TOP | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000 EGP = 49.75896756 TOP | -0.00023276 TOP | -0.46558968 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 EGP = 49.53718154 TOP | -0.00022179 TOP | -0.44572070 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 EGP = 50.09190612 TOP | +0.00055472 TOP | +1.11981458 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 EGP = 50.16941962 TOP | +0.00007751 TOP | +0.15474256 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 EGP = 50.18162990 TOP | +0.00001221 TOP | +0.02433809 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 EGP = 50.18162990 TOP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | TOP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0212 | 0.4229 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0195 | 0.3896 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0168 | 0.3339 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0290 | 0.5781 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 3.3306 | 66.3713 |
EGP | 47.1249 | 51.1532 | 59.6813 | 34.4694 | 0.3002 | 1 | 19.9276 |
TOP | 2.3648 | 2.5670 | 2.9949 | 1.7297 | 0.0151 | 0.0502 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Tongan Pa'anga = 0,0500.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.