Saturday 01 June 2024
250 EGP đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
250 Đồng bảng Ai Cập =
130,63 Honduras Lempira
1 EGP = 0,523 HNL
1 HNL = 1,91 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,523
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 250 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ EGP to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 250 Đồng bảng Ai Cập ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 EGP đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 250 EGP = 130.57053054 HNL | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 250 EGP = 131.49057186 HNL | +0.00368017 HNL | +0.70463168 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 250 EGP = 130.49671749 HNL | -0.00397542 HNL | -0.75583699 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 250 EGP = 130.25521164 HNL | -0.00096602 HNL | -0.18506660 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 250 EGP = 131.27108214 HNL | +0.00406348 HNL | +0.77990775 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 250 EGP = 130.94606436 HNL | -0.00130007 HNL | -0.24759282 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 250 EGP = 131.00102600 HNL | +0.00021985 HNL | +0.04197273 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | HNL | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0212 | 0.0405 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0373 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0168 | 0.0320 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0290 | 0.0554 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 3.3306 | 6.3588 |
EGP | 47.1249 | 51.1532 | 59.6813 | 34.4694 | 0.3002 | 1 | 1.9092 |
HNL | 24.6833 | 26.7933 | 31.2601 | 18.0546 | 0.1573 | 0.5238 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Honduras Lempira = 0,523.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.