Thursday 16 May 2024
1 HNL đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1 Honduras Lempira =
1,90 Đồng bảng Ai Cập
1 HNL = 1,90 EGP
1 EGP = 0,527 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 1,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Honduras Lempira (HNL) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HNL (Honduras Lempira) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ HNL to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Honduras Lempira ( HNL ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1 Honduras Lempira ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HNL đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 HNL = 1.908817 EGP | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 HNL = 1.898486 EGP | -0.010331 EGP | -0.541225 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 HNL = 1.905126 EGP | +0.006640 EGP | +0.349752 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 HNL = 1.911807 EGP | +0.006681 EGP | +0.350685 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 HNL = 1.916404 EGP | +0.004597 EGP | +0.240453 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 HNL = 1.914752 EGP | -0.001652 EGP | -0.086203 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 HNL = 1.930435 EGP | +0.015683 EGP | +0.819062 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | HNL | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0213 | 0.0404 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0196 | 0.0371 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0168 | 0.0318 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.0290 | 0.0550 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 3.3096 | 6.2666 |
EGP | 46.9109 | 51.0176 | 59.4810 | 34.4305 | 0.3022 | 1 | 1.8935 |
HNL | 24.7750 | 26.9438 | 31.4136 | 18.1837 | 0.1596 | 0.5281 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Đồng bảng Ai Cập = 1,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.