Saturday 04 May 2024
EGP đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
1 Đồng bảng Ai Cập =
444,05 Hòn đảo Lào
1 EGP = 444,05 LAK
1 LAK = 0,00225 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 444,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ EGP to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGP đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 EGP = 444.04973357 LAK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 EGP = 443.65572316 LAK | -0.39401041 LAK | -0.08873114 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 EGP = 446.42857143 LAK | +2.77284827 LAK | +0.62500000 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 EGP = 448.22949350 LAK | +1.80092207 LAK | +0.40340654 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 EGP = 446.03033006 LAK | -2.19916344 LAK | -0.49063336 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 EGP = 447.62757386 LAK | +1.59724380 LAK | +0.35810206 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 EGP = 447.22719141 LAK | -0.40038245 LAK | -0.08944544 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | LAK | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0209 | 0.0000 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0194 | 0.0000 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0166 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0285 | 0.0001 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 3.1959 | 0.0072 |
EGP | 47.8944 | 51.5909 | 60.3445 | 35.0323 | 0.3129 | 1 | 0.0023 |
LAK | 21,269.7823 | 22,911.3829 | 26,798.8720 | 15,557.7532 | 138.9591 | 444.0978 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Hòn đảo Lào = 444,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.