Friday 03 May 2024
1 EGP đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1 Đồng bảng Ai Cập =
6,20 Rupi Sri Lanka
1 EGP = 6,20 LKR
1 LKR = 0,161 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 6,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ EGP to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGP đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 EGP = 6.18062251 LKR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 EGP = 6.23243233 LKR | +0.05180982 LKR | +0.83826215 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 EGP = 6.22862802 LKR | -0.00380431 LKR | -0.06104055 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 EGP = 6.21677909 LKR | -0.01184893 LKR | -0.19023344 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 EGP = 6.20497515 LKR | -0.01180394 LKR | -0.18987224 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 EGP = 6.19985864 LKR | -0.00511651 LKR | -0.08245812 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 EGP = 6.19985864 LKR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | LKR | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0209 | 0.0034 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0194 | 0.0031 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0166 | 0.0027 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0285 | 0.0046 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 3.1877 | 0.5144 |
EGP | 47.9518 | 51.6394 | 60.1633 | 35.0922 | 0.3137 | 1 | 0.1614 |
LKR | 297.1379 | 319.9882 | 372.8073 | 217.4524 | 1.9439 | 6.1966 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Rupi Sri Lanka = 6,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.