Saturday 04 May 2024
1 EGP đến LBP - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Đồng bảng Lebanon
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Đồng bảng Lebanon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Lebanon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Lebanon hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Ai Cập to Đồng bảng Lebanon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Đồng bảng Lebanon?
1 Đồng bảng Ai Cập =
1.869,16 Đồng bảng Lebanon
1 EGP = 1.869,16 LBP
1 LBP = 0,000535 EGP
Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Đồng bảng Lebanon = 1.869,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EGP trong Đồng bảng Lebanon
Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Lebanon với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Đồng bảng Lebanon (LBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang LBP (Đồng bảng Lebanon) ✅ EGP to LBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Đồng bảng Lebanon (LBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Đồng bảng Lebanon ( LBP )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Đồng bảng Lebanon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EGP đến LBP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 EGP = 1,869.15887850 LBP | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 EGP = 1,869.15887850 LBP | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 EGP = 1,879.69924812 LBP | +10.54036962 LBP | +0.56390977 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 EGP = 1,872.65917603 LBP | -7.04007209 LBP | -0.37453184 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 EGP = 1,872.65917603 LBP | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 EGP = 1,876.17260788 LBP | +3.51343185 LBP | +0.18761726 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 EGP = 1,876.17260788 LBP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | LBP | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2549 | 0.7308 | 0.0065 | 0.0209 | 0.0000 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1650 | 0.6784 | 0.0061 | 0.0194 | 0.0000 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5823 | 0.0052 | 0.0166 | 0.0000 |
CAD | 1.3683 | 1.4739 | 1.7172 | 1 | 0.0089 | 0.0286 | 0.0000 |
JPY | 153.0450 | 164.8570 | 192.0625 | 111.8472 | 1 | 3.1955 | 0.0017 |
EGP | 47.8944 | 51.5909 | 60.1046 | 35.0018 | 0.3129 | 1 | 0.0005 |
LBP | 89,600.0003 | 96,515.3233 | 112,442.7437 | 65,480.8018 | 585.4486 | 1,870.7836 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EGP to LBP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Đồng bảng Lebanon = 1.869,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.