Friday 03 May 2024

1 EGP đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Ai Cập to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Ai Cập. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Đồng bảng Ai Cập để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Ai Cập to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Ai Cập là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

1 Đồng bảng Ai Cập =

0,767 Nicaraguan Córdoba

1 EGP = 0,767 NIO

1 NIO = 1,30 EGP

Đồng bảng Ai Cập đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:55:11 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Đồng bảng Ai Cập dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,767

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EGP trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ EGP và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1 EGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đồng bảng Ai Cập (EGP) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 EGP (Đồng bảng Ai Cập) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ EGP to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập (EGP) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Ai Cập ( EGP ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 1 Đồng bảng Ai Cập ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 EGP đến NIO Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 EGP = 0.76569972 NIO - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1 EGP = 0.76930533 NIO +0.00360562 NIO +0.47089179 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 EGP = 0.77350947 NIO +0.00420413 NIO +0.54648444 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 EGP = 0.76793945 NIO -0.00557002 NIO -0.72009682 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 EGP = 0.77145255 NIO +0.00351310 NIO +0.45747136 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 EGP = 0.77080796 NIO -0.00064459 NIO -0.08355558 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 EGP = 0.77080796 NIO - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPNIO
USD11.07691.25470.73180.00650.02090.0272
EUR0.928611.16510.67960.00610.01940.0252
GBP0.79700.858310.58330.00520.01660.0217
CAD1.36651.47151.714410.00890.02850.0371
JPY152.8580164.6130191.7850111.865013.18774.1539
EGP47.951851.639460.163335.09220.313711.3031
NIO36.798939.628846.170226.93030.24070.76741

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Đồng bảng Ai Cập sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EGP to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho EGP là £. Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Ai Cập đến Nicaraguan Córdoba = 0,767.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.